MODEL: KBF-S 720
HÃNG SẢN XUẤT: BINDER - ĐỨC
CODE ĐẶT HÀNG: 9020-0368
Những tính năng đặc biệt, TỦ VI KHÍ HẬU BINDER
Nhiệt độ: 0 ° C đến 70 ° C
Độ ẩm: 10% đến 80% RH
Công nghệ buồng gia nhiệt APT.line ™
Điều chỉnh độ ẩm với cảm biến độ ẩm điện dung và độ ẩm hơi nước
Màn hình LCD để hiển thị nhiệt độ và độ ẩm cùng với thông tin bổ sung và báo động
Bộ ghi dữ liệu nội bộ, các giá trị đo được có thể được đọc ở định dạng mở thông qua USB
Tủ có khả năng tự kiểm tra phân tích trạng thái toàn diện
Buồng bên trong được làm hoàn toàn bằng thép không gỉ
2 kệ thép không gỉ
Cổng truy cập có đầu cắm silicon, 30 mm, trái
Bánh xe đôi mạnh mẽ với hệ thống phanh, từ 240 L
Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập loại 3.1 (DIN 12880) với báo động nhiệt độ trực quan và âm thanh
Giao diện máy tính: Ethernet
Cung cấp nước độc lập thông qua tank chứa,
Designation
|
KBFS720-230V¹
|
||
Option model
|
Standard
|
||
Mã đặt hàng
|
9020-0368
|
||
Kích thước
|
|||
Thể tích
trong [L]
|
700
|
||
Trọng lượng
tủ (empty) [kg]
|
284
|
||
Tải trọng tối
đa của tủ [kg]
|
150
|
||
Tải trọng tối
đa 1 khay [kg]
|
45
|
||
Cửa
|
|||
Số cửa
|
2
|
||
Kích thước
trong
|
|||
Rộng [mm]
|
973
|
||
Cao [mm]
|
1250
|
||
Sâu [mm]
|
576
|
||
Kích thước
ngoài
|
|||
Rộng [mm]
|
1250
|
||
Cao [mm]
|
1925
|
||
Sâu [mm]
|
890
|
||
Lắp cách
tường phía sau [mm]
|
100
|
||
Thông số dữ
liệu môi trường
|
|||
Công suất
tiêu thụ ở 40 °C and 75 % RH [Wh/h]
|
500
|
||
Độ ồn [dB(A)]
|
53
|
||
Fixtures
|
|||
Số khay chứa
mẫu (tiêu chuẩn cung cấp /max.)
|
2/15
|
||
Dữ liệu nhiệt
độ
|
|||
Thang nhiệt
độ [°C]
|
0…70
|
||
Độ chệnh lệch
nhiệt độ ở 40 °C [± K]
|
0.3
|
||
Độ dao động
nhiệt độ [± K]
|
0.1
|
||
Công suất
danh nghĩa ở 40 °C [W]
|
550
|
||
Dữ liệu khí
hậu
|
|||
Thang nhiệt
độ [°C]
|
10…70
|
||
Độ chênh lệch
nhiệt độ ở 40 °C and 75 % RH [± K]
|
0.3
|
||
Độ dao động
nhiệt độ ở 25 °C and 60 % RH [± K]
|
0.3
|
||
Độ chênh lệch
nhiệt độ ở 25
°C and 60 % RH [± K]
|
0.1
|
||
Độ dao động
nhiệt độ ở 40
°C and 75 % RH [± K]
|
0.1
|
||
Thang độ ẩm [% RH]
|
10…80
|
||
Độ dao động
độ ẩm 25 °C and 60 % RH
|
1,5 % RH
|
||
Thời gian
phục hồi độ ẩm sau 30 s mở cửa ở 25 °C and 60 % RH [min]
|
16
|
||
Thời gian
phục hồi độ ẩm sau 30 s mở cửa ở 40 °C and 75 % RH [min]
|
17
|
||
Dữ liệu điện
|
|||
Điện thế
nguồn cấp [V]
|
200…230
|
||
Tần số [Hz]
|
50/60
|
||
Nominal power [kW]
|
2
|
||
Unit fuse [A]
|
16
|
||
Phase (Nominal voltage)
|
1~
|
Cung cấp bao gồm:
Tủ vi khí hậu Binder KBF-S 720
2 giá đỡ bằng thép không gỉGiấy chứng nhận CO, CQ
Hướng dẫn sử dụng tủ vi khí hậu
Quý khách có nhu cầu xin vui lòng liên hệ:
BINDER VIỆT NAM
--------------------------------------------
TRƯƠNG QUANG THỊNH (Mr.)
Product Manager
Cell: 0964.77.30.76
Tel: +84-889 109 419
Email: bindervietnam@outlook.com
Skype: thinh.tqt
Website: www.binder-vietnam.info
EmoticonEmoticon